🌟 모가지(가) 잘리다

1. 일정한 직위나 직책에서 물러나게 되다.

1. CẮT CỔ: Trở nên bị đuổi khỏi chức vụ hay chức trách nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불황이 계속되면서 우리 회사에서도 모가지가 잘린 직원이 한둘이 아니다.
    As the recession continues, there are more than one employee in our company who has been cut off.
  • Google translate 그 소식 들었어? 김 대리 모가지 잘렸대.
    Did you hear the news? assistant manager kim's hair was cut off.
    Google translate 정말? 어쩐지 요 며칠 회사에서 안 보이더라.
    Really? no wonder i haven't seen you at work these past few days.

모가지(가) 잘리다: One's neck is cut off,首が切られる,se faire couper le cou,despedirse,يسقط عنقه,ажлаас халагдах, ажлаас гарах,cắt cổ,(ป.ต.)คอถูกตัด ; ถูกไล่ออก, ถูกปลดออก,,быть уволенным; быть отстранённым от должности,被解雇;(被)炒鱿鱼;丢饭碗,

💕Start 모가지가잘리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82)