🌟 모가지(가) 잘리다
• Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82)